Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
signally




signally
['signəli]
phó từ
một cách nổi bật; đáng kể, đáng chú ý


/'signəli/

phó từ
đáng kể, đáng chú ý; gương mẫu; nghiêm minh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "signally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.