|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signalétique
![](img/dict/02C013DD.png) | [signalétique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nháºn dạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fiche signalétique | | phiếu nháºn dạng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | táºp hợp các phÆ°Æ¡ng tiện phát tÃn hiệu của má»™t nÆ¡i nà o, của má»™t hệ thống váºn tải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoạt Ä‘á»™ng bằng kà hệu có liên quan đến hệ thống tÃn hiệu |
|
|
|
|