|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signe
![](img/dict/02C013DD.png) | [signe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dấu, dấu hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marquer d'un signe | | đánh dấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Signe de pluie | | dấu hiệu sắp mưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Signe algébrique | | (toán học) dấu đại số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un signe de croix | | làm dấu thánh giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Signes de ponctuation | | dấu chấm câu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un signe de la main | | ra hiệu tay | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est bon / mauvais signe | | ![](img/dict/633CF640.png) | có dấu hiệu tốt / xấu | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner des signes de | | ![](img/dict/633CF640.png) | tỏ vẻ, có vẻ | | ![](img/dict/809C2811.png) | en signe de | | ![](img/dict/633CF640.png) | để tỏ | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas donner signe de vie | | ![](img/dict/633CF640.png) | như chết rồi | | ![](img/dict/633CF640.png) | bặt tin, biệt vô âm tín | | ![](img/dict/809C2811.png) | signes des temps | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa xấu) nét đặc trưng của thời đại; dấu ấn thời đại | | ![](img/dict/809C2811.png) | sous le signe de | | ![](img/dict/633CF640.png) | có (một vì sao nào đó) chiếu mệnh (theo tử vi) | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Cygne. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) trong khung cảnh |
|
|
|
|