|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signifier
![](img/dict/02C013DD.png) | [signifier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có nghĩa là, nghĩa là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Qu'est-ce que cela signifie ? | | như thế nghĩa là thế nào? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Que signifie ce symbole ? | | biểu tượng này có ý nghĩa gì? | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuyên bố; báo cho biết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Signifier sa volonté | | tuyên bố ý muốn của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) thông đạt, tống đạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Signifier un jugement | | tống đạt một bản án |
|
|
|
|