![](img/dict/02C013DD.png) | ['signifai] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | biểu thị, biểu hiện; báo hiệu; là dấu hiệu của cái gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có nghĩa là; làm cho có nghĩa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | do dark clouds signify rain? |
| phải chăng mây đen có nghĩa là mưa? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho cái gì được biết; tuyên bố, báo cho biết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he signified his willingness to cooperate |
| anh ấy tuyên bố đồng ý hợp tác |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tầm quan trọng; thành vấn đề; đáng chú ý (nhất là dùng trong câu hỏi và câu phủ định) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it does not signify |
| chuyện ấy không quan trọng |