Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silkaline




silkaline
[,silkə'li:n]
Cách viết khác:
silkalene
[,silkə'li:n]
như silkalene


/,silkə'li:n/ (silkaline) /,silkə'li:n/

danh từ
vải bông ánh lụa

Related search result for "silkaline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.