![](img/dict/02C013DD.png) | [sillonner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'éclair sillonne les nues |
| chớp rạch mây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi ngang dọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | De belles routes sillonnent le pays |
| nhiều đường đẹp đi ngang dọc khắp nước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nhăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La vieillesse sillonne son front |
| tuổi già làm nhăn trán của ông ấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sillonner un champ |
| cày một đám ruộng |