Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silver-plate




silver-plate
['silvə'pleit]
ngoại động từ
mạ bạc; bịt bạc
danh từ
đồ kim loại mạ bạc


/'silvə'pleit/

ngoại động từ
mạ bạc; bịt bạc

Related search result for "silver-plate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.