similize
similize | ['similaiz] | | Cách viết khác: | | similise |  | ['similaiz] |  | ngoại động từ | |  | dùng lối so sánh, minh hoạ bằng sự so sánh, làm cho rõ bằng sự so sánh |
/'similaiz/ (similise) /'similaiz/
động từ
dùng lối so sánh, minh hoạ bằng sự so sánh, làm cho rõ bằng sự so sánh
|
|