![](img/dict/02C013DD.png) | [simplicité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đơn giản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mécanisme d'une grande simplicité |
| cơ chế hết sức đơn giản |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giản dị, sự mộc mạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se vêtir avec simplicité |
| ăn mặc giản dị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh thuần phát, tÃnh chất phác, tÃnh ngây thÆ¡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La simplicité des moeurs |
| phong tục thuần phát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est une simplicité de parler ainsi |
| nói như thế là ngây thơ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en toute simplicité |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không câu nệ, rất tự nhiên |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Affectation, prétention; finesse. Raffinement. Complexité, complication, difficulté, recherche. |