Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simulacra




simulacra
[,simju'leikrə]
danh từ số nhiều của simulacrum
như simulacrum


/,simju'leikrəm/

danh từ, số nhiều simulacra
hình bóng, hình ảnh
vật thay thế giả tạo
sự vờ vịt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.