 | ['simjuleit] |
 | ngoại động từ |
|  | giả vờ, giả cách |
|  | to simulate anger/indignation/joy/interest |
| giả vờ giận dữ/căm phẫn/vui/quan tâm |
|  | her carefully simulated disappointment |
| sự thất vọng được giả vờ rất khéo |
|  | lấy vẻ bề ngoài của ai/cái gì; đội lốt |
|  | insects that simulate dead leaves |
| những côn trùng giả làm lá khô |
|  | to change colour to simulate the background |
| đổi màu sắc để lẫn vào nền |
|  | tái tạo (một số điều kiện) bằng một mô hình (để nghiên cứu, để huấn luyện..) |
|  | the computer simulates conditions on the sea bed |
| máy tính tái tạo điều kiện dưới đáy biển |