|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
simuler
| [simuler] | | ngoại động từ | | | vờ, giả vờ | | | Simuler une maladie | | giả vờ ốm | | | (luật học, pháp lý) man trá | | | có vẻ như, trông như, khác nào như | | | Des cannelures rondes qui simulent les plis d'une étoffe | | những đường rãnh khía tròn khác nào như những nếp trên tấm vải | | phản nghĩa Eprouver. |
|
|
|
|