|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinecurism
sinecurism![](img/dict/02C013DD.png) | ['sainikjurizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng danh vọng, chế độ ngồi mát ăn bát vàng |
/'sainikjurizm/
danh từ
chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng danh vọng
|
|
|
|