|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
singe
![](img/dict/02C013DD.png) | [singe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) khỉ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người xấu xí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hay bắt chước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) ông chủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) thịt bò hộp | | ![](img/dict/809C2811.png) | adroit comme un singe | | ![](img/dict/633CF640.png) | khéo lắm | | ![](img/dict/809C2811.png) | laid comme un singe | | ![](img/dict/633CF640.png) | xấu như khỉ | | ![](img/dict/809C2811.png) | malin comme un singe | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất tinh quái | | ![](img/dict/809C2811.png) | payer en monnaie de singe | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem monnaie |
|
|
|
|