Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
single-handed


I - adjective
1. unsupported by other people
Syn:
unassisted, unbacked
Similar to:
unsupported
2. without help from others
- a single-handed accomplishment
Similar to:
independent

II - adverb
without assistance
- I built this house single-handedly
Syn:
single-handedly

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "single-handed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.