Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
single-track




single-track
['siηgl'træk]
tính từ
có một đường ray
a single-track railroad
đường xe lửa chỉ có một đường ray
hẹp hòi, thiển cận
a single-track mind
trí óc thiển cận


/'siɳgl'træk/

tính từ
có một đường ray
a single-track railroad đường xe lửa chỉ có một đường ray
hẹp hòi, thiển cận
a single-track mind trí óc thiển cận

Related search result for "single-track"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.