single-track
single-track | ['siηgl'træk] |  | tính từ | |  | có một đường ray | |  | a single-track railroad | | đường xe lửa chỉ có một đường ray | |  | hẹp hòi, thiển cận | |  | a single-track mind | | trí óc thiển cận |
/'siɳgl'træk/
tính từ
có một đường ray a single-track railroad đường xe lửa chỉ có một đường ray
hẹp hòi, thiển cận a single-track mind trí óc thiển cận
|
|