![](img/dict/02C013DD.png) | [singulièrement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặc biệt; rất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'intéresser singulièrement à |
| lưu ý đặc biệt đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être singulièrement étonné |
| rất ngạc nhiên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhất là |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bon pour toutes les maladies et singulièrement pour les fièvres |
| tốt cho má»i bệnh, nhất là cho bệnh sốt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kỳ cục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'habiller singulièrement |
| ăn mặc kỳ cục |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Communnément; peu, ordinairement. |