slavish
slavish | ['sleivi∫] | | tính từ | | | (thuộc) nô lệ, như nô lệ; có tính chất nô lệ, không có tính sáng tạo | | | mù quáng | | | slavish imitation | | sự bắt chước mù quáng |
/'sleiviʃ/
tính từ có tính chất nô lệ, khúm núm, đê tiện mù quáng slavish imitation sự bắt chước mù quáng
|
|