slog
slog![](img/dict/02C013DD.png) | [slɔg] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (như) slug | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) cú đánh mạnh, cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự làm việc vất vả, sự đi bộ vất vả; thời gian làm việc vất vả, thời gian đi bộ vất vả | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ (như) slug | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đập; đấm, đánh mạnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | slog it out | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chiến đấu, đấu tranh cho đến khi ngã ngũ | | ![](img/dict/809C2811.png) | slog (away) at something | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) miệt mài; say sưa; cặm cụi | | ![](img/dict/809C2811.png) | slog down, up, along | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi ì ạch, đi nặng nề vất vả | | ![](img/dict/809C2811.png) | slog through something | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì |
/slɔg/
danh từ
(thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)
((thường) on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
làm việc hăm hở, làm việc say mê to slog away at one's English say mê học tiếng Anh
|
|