Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smatterer




smatterer
['smætərə]
danh từ
người có kiến thức nông cạn, người có kiến thức hời hợt, người biết lõm bõm


/'smætərə/

danh từ
người có kiến thức nông cạn, người biết hời hợt, người biết lõm bõm

Related search result for "smatterer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.