|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoothfaced
smoothfaced![](img/dict/02C013DD.png) | ['smu:ð,feist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có mặt cạo nhẵn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có mặt nhẵn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a smoothfaced tile | | hòn ngói mặt nhẵn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có vẻ mặt thân thiện |
/'smu:ðfeist/
tính từ
có mặt cạo nhẫn
có mặt nhẫn a smoothfaced tile hòn ngói mặt nhẫn
có vẽ mặt thân thiện smoothing iron /'smu:ðiɳ,aiən/
danh từ
bàn là
|
|
|
|