smoothfaced
smoothfaced | ['smu:ð,feist] |  | tính từ | |  | có mặt cạo nhẵn | |  | có mặt nhẵn | |  | a smoothfaced tile | | hòn ngói mặt nhẵn | |  | có vẻ mặt thân thiện |
/'smu:ðfeist/
tính từ
có mặt cạo nhẫn
có mặt nhẫn a smoothfaced tile hòn ngói mặt nhẫn
có vẽ mặt thân thiện smoothing iron /'smu:ðiɳ,aiən/
danh từ
bàn là
|
|