|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snorter
snorter | ['snɔ:tə] |  | danh từ | |  | (thông tịch) cái gây ấn tượng dữ dội (khó khăn..) đáng chú ý | |  | việc khó khăn, đáng kể | |  | người hay khịt mũ | |  | (từ lóng) gió ào ào |
/'snɔ:tə/
danh từ
người hay khịt mũ
(từ lóng) gió ào ào
|
|
|
|