snowball
snowball | ['snoubɔ:l] |  | danh từ | |  | hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau) | |  | bánh putđinh táo |  | ngoại động từ | |  | ném (ai) bằng nắm tuyết |  | nội động từ | |  | ném những nắm tuyết | |  | tăng trưởng nhanh (về kích thước, tầm quan trọng..) |
|  | [snowball] |  | saying && slang | |  | grow, become bigger, spread to other people | |  | Among students, discontent can snowball. It can spread rapidly. |
/'snoubɔ:l/
danh từ
hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)
bánh putđinh táo
động từ
ném (nhau) bằng hòn tuyết
|
|