|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
so-and-so
so-and-so![](img/dict/02C013DD.png) | ['sou,ənd'sou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều so-and-so's | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người tưởng tượng ra hoặc không biết; người này hoặc người nọ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he never minds what so-and-so says | | ông này, ông nọ muốn nói gì thì nói, hắn mặc kệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | let's suppose a Mr So-and-so registers at the hotel | | ta hãy cho là có ông A ông B gì đó đến đăng ký ở khách sạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật nào đó; cái này cái nọ, thế này thế nọ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he tells me to do so-and-so | | anh ấy bảo tôi làm thế này làm thế nọ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người bị ghét bỏ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | our neighbour's a bad-tempered old so-and-so | | người hàng xóm của chúng tôi là một lão già xấu tính xấu nết |
/'souənsou/
danh từ, số nhiều so-and-so's
ông (bà...) này, ông (bà...) nọ, ông (bà...) ấy; ông (bà...) nào đó; ai he never minds what so-and-so says ông này, ông nọ muốn nói gì thì nói, hắn mặc kệ Mr So-and-so ông A ông B gì đó
cái này cái nọ, thế này thế nọ he tells me to do so-and-so anh ấy bảo tôi làm thế này làm thế nọ
|
|
|
|