Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
so


confronter; collationner; conférer.
so một văn bản với nguyên văn
collationner un texte avec l'original
So hai văn bản với nhau
conférer (confronter) deux textes
xem so dây
premier-né.
Con so
(enfant) premier-né
de la première ponte
Trứng gà so
oeufs de poule de la première ponte
chửa con so
primigeste
đẻ con so
primipare



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.