soap-earth
soap-earth | ['soup'ə:θ] | | Cách viết khác: | | soap-stone | | ['soup'stoun] | | danh từ | | | (khoáng chất) đá Xtê-a-tít (một loại đá mềm sờ có cảm giác (như) xà phòng, được dùng để làm đồ trang trí..) |
/'soup,ə:θ/ (soap-stone) /'soupstoun/ stone) /'soupstoun/
danh từ (khoáng chất) Xteatit
|
|