|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sociable
![](img/dict/02C013DD.png) | [sociable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sống thành xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'homme est un animal sociable | | người là một động vật sống thành xã hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thích giao du; dễ gần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère sociable | | tính dễ gần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) thuận lợi cho việc giao du (nơi chốn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Insociable. Sauvage; bourru, farouche, inadapté, misanthrope. |
|
|
|
|