soda ![](images/dict/s/soda.gif)
soda![](img/dict/02C013DD.png) | ['soudə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) Natri cacbonat | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xô-đa; một hợp chất của natri; một hoá chất thường dùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước xô-đa (giải khát) (như) soda-water | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô-đa có hương vị thơm (như) soda pop | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước giải khát chế từ kem, nước xirô và nước xô-đa (như) ice-cream soda |
/'soudə/
danh từ
(hoá học) Natri cacbonat
nước xô-đa (giải khát) ((cũng) soda-water)
|
|