Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
soi


île d'alluvions (sur le cours d'une rivière).
éclairer.
Soi đèn
éclairer avec une lampe.
se mirer.
Soi gương
se mirer dans un miroir.
mirer.
Soi trứng
mirer un oeuf.
pêcher au flambeau; pêcher en s'éclairant d'une torche
averti; exercé.
Người soi
personne avertie.
đèn soi trứng
mire-oeufs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.