|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soigné
| [soigné] | | tÃnh từ | | | cẩn tháºn, kỹ | | | Travail soigné | | công việc là m kỹ | | | chải chuốt | | | Une femme très soignée | | má»™t phụ nữ rất chải chuốt | | | (thân máºt) ra trò, nặng | | | Un rhume soigné | | sổ mÅ©i ra trò |
|
|
|
|