![](img/dict/02C013DD.png) | [soin] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) sự chăm sóc, sự săn sóc; sự chăm chút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entourer quelqu'un de soins |
| ân cần săn sóc ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'enfant a besoin de soins de sa mère |
| đứa trẻ cần sự chăm sóc của mẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Premiers soins donnés à un blessé |
| những sự chăm sóc ban đầu đối với một người bị thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soins à domicile |
| sự chăm sóc tại nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiệm vụ chăm sóc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Confier à quelqu'un le soin de sa maison |
| giao cho ai nhiệm vụ chăm sóc nhà cửa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cẩn thận, sự kỹ càng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire ses devoirs avec soin |
| làm bài cẩn thận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chải chuốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheveux arrangés avec soin |
| đầu tóc chải chuốt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự lo lắng; mối lo âu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un coeur exempt de soin |
| lòng không chút lo âu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aux bons soins de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhờ ai chuyển (thư) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir soin de; prendre soin de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chăm sóc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chăm lo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | petits soins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem petit |
| ![](img/dict/809C2811.png) | soins du ménage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc nội trợ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mépris. Incurie, négligence, nonchalance. |