|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soirée
 | [soirée] |  | danh từ giống cái | |  | buổi tối (từ chập tối đến khi đi ngủ) | |  | Passer ses soirées à lire | | đọc sách cả buổi tối | |  | dạ hội | |  | Donner une soirée dansante | | tổ chức một buổi dạ hội có khiêu vũ | |  | en soirée | |  | vào buổi tối |  | phản nghĩa Matinée; après-midi. |
|
|
|
|