|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soit
| [soit] | | danh từ | | | (Soit... soit...) hoặc là... hoặc là... | | | Soit l'un soit l'autre | | hoặc người (cái) này hoặc người (cái) kia | | | (toán học) cho; thí dụ | | | Soit un triangle ABC | | cho một tam giác ABC | | | Soit 4 à multiplier par 3 | | ví dụ 4 nhân với 3 | | | nghĩa là, tức là | | | Trois douzaines d'oeufs, soit trente-six oeufs | | ba tá trứng tức là ba mươi sáu trứng | | | soit que... soit que... | | | hoặc là... hoặc là | | phó từ | | | được | | | Soit, pour te faire plaisir | | được, để anh được vui lòng | | đồng âm Soi, soie. |
|
|
|
|