| [soixantième] |
| tÃnh từ |
| | thứ sáu mươi |
| | Soixantième maison |
| nhà thứ sáu mươi |
| | Arriver soixantième à un concours |
| vỠthứ sáu mươi trong cuộc đua |
| | phần sáu mươi |
| | La minute est la soixantième partie de l'heure |
| phút là một phần sáu mươi của giỠ|
| danh từ |
| | ngÆ°á»i thứ sáu mÆ°Æ¡i; váºt thứ sáu mÆ°Æ¡i |
| | Être le soixantième sur la liste |
| là ngÆ°á»i thứ sáu mÆ°Æ¡i trong danh sách |
| danh từ giống đực |
| | phần sáu mươi |
| | Une seconde est un soixantième de minute |
| giây là một phần sáu mươi của một phút |