|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sol
![](img/dict/02C013DD.png) | [sol] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nos pieds foulent le sol | | chân ta đạp đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sol fertile | | đất tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'asseoir sur le sol | | ngồi xuống đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramper sur le sol | | bò trên mặt đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avion qui touche le sol | | máy bay chạm mặt đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đất nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sol vietnamien | | đất nước Việt Nam | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nền nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sol de terre battue | | nền nhà bằng đất nện | | ![](img/dict/809C2811.png) | sol natal | | ![](img/dict/633CF640.png) | quê hương, xứ sở | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) xon | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) xon | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Sole. |
|
|
|
|