Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sold





sold
Xem sell


/sel/

danh từ
(thực vật học) sự làm thất vọng
what a sell! thật là thất vọng!, thật là chán quá!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa

động từ sold
bán (hàng hoá); chuyên bán
goods that sell well hàng hoá bán chạy
to sell like wildfire; to sell like hot cakes bán chạy như tôm tươi
to sell second books chuyên bán sách cũ
phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm)
to sell one's honour bán rẻ danh dự
to sell one's country bán nước
(từ lóng) làm cho thất vọng
sold again! thật là chán quá!
quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì
to sell a new drug quảng cáo cho một thứ thuốc mới
to sell the public on a new drug làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới
to be sold on something thích thú cái gì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa !to sell off
bán xon !to sell out
bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo !to sell up
bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản) !to sell down the river
phản bội, phản dân hại nước !to sell one's life dearly
giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh

Related search result for "sold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.