|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solde
 | [solde] |  | danh từ giống cái | |  | lương | |  | Toucher sa solde | | lĩnh lương | |  | être à la solde de quelqu'un | |  | làm tay sai cho ai |  | danh từ giống đực | |  | (kế toán) số chênh lệch; số dư | |  | Calculer le solde | | tính số chênh lệch | |  | (số nhiều) hàng bán xon; hàng bán hạ giá | |  | en solde | |  | bán xon, bán hạ giá |
|
|
|
|