![](img/dict/02C013DD.png) | [soleil] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lumière du soleil |
| ánh sáng mặt trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dieux du soleil |
| thần mặt trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil se lève |
| mặt trời mọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil se couche |
| mặt trời lặn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiên thể trung tâm (trung tâm của một hệ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a des soleils qui disparaissent |
| có những thiên thể trung tâm biến đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nắng, ánh nắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'exposer au soleil |
| phơi nắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre un bain de soleil |
| tắm nắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il fait soleil |
| trời nắng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình mặt trời |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | pháo hoa quay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) vòng lộn (trên xà đơn) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) hướng dương, quỳ (cây, hoa) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au grand soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở chỗ nắng to |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đường hoàng; để mọi người biết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngoài nắng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du bien au soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có ruộng đất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir sa place au soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có địa vị xã hội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela n'a vu ni lune ni soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái đó cứ giữ kín trong nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảm nắng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'un soleil à l'autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày một ngày hai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lunettes de soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kính râm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | piquer un soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đỏ ửng mặt lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rayon de soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tia mặt trời |
| ![](img/dict/633CF640.png) | niềm vui; niềm an ủi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se lever avec le soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thức dậy rất sớm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se tenir près du soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gần người có quyền thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | soleil d'eau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mặt trời úa (báo hiệu trời mưa) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sous le soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trên đời |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ombre. |