solemnness
solemnness | ['sɔləmnis] |  | danh từ | |  | sự trọng thể; sự chính thức | |  | sự long trọng; sự trang nghiêm | |  | sự uy nghi, sự uy nghiêm | |  | tình trạng không vui vẻ, tình trạng không tươi cười; tình trạng trông rất nghiêm nghị | |  | sự quy cách; tình trạng theo nghi thức | |  | sự gây ấn tượng | |  | sự phô trương | |  | sự khoan thai |
/'sɔləmnis/
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính trọng thể, tính long trọng; tính trang nghiêm
|
|