Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solidairement


[solidairement]
phó từ
liên đới
Solidairement responsables
liên đới chịu trách nhiệm
đoàn kết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.