Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soliped




soliped
['sɔliped]
tính từ
(động vật học) có một móng vuốt (như) solidungular
danh từ
(động vật học) thú một vuốt (như) ngựa, lừa...


/'sɔliped/

tính từ
(động vật học) (như) solidungular

danh từ
(động vật học) thú một guốc (như ngựa, lừa...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.