|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soliped
soliped | ['sɔliped] | | tính từ | | | (động vật học) có một móng vuốt (như) solidungular | | danh từ | | | (động vật học) thú một vuốt (như) ngựa, lừa... |
/'sɔliped/
tính từ (động vật học) (như) solidungular
danh từ (động vật học) thú một guốc (như ngựa, lừa...)
|
|
|
|