Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solliciter


[solliciter]
ngoại động từ
xin xỏ; xin
Solliciter une faveur
xin xỏ một ơn huệ
Solliciter une audience
xin được yết kiến
Solliciter un emploi
xin việc
thúc
Solliciter quelqu'un de faire quelque chose
thúc ai làm gì
Solliciter le cheval
thúc ngựa
(nghĩa bóng) khêu gợi
Solliciter la curiosité
khêu gợi sự tò mò
phản nghĩa Obtenir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.