|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solliciter
| [solliciter] | | ngoại động từ | | | xin xỏ; xin | | | Solliciter une faveur | | xin xỏ một ơn huệ | | | Solliciter une audience | | xin được yết kiến | | | Solliciter un emploi | | xin việc | | | thúc | | | Solliciter quelqu'un de faire quelque chose | | thúc ai làm gì | | | Solliciter le cheval | | thúc ngựa | | | (nghĩa bóng) khêu gợi | | | Solliciter la curiosité | | khêu gợi sự tò mò | | phản nghĩa Obtenir. |
|
|
|
|