|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solvabilité
![](img/dict/02C013DD.png) | [solvabilité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khả năng chi trả, khả năng thanh toán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un client d'une solvabilité douteuse | | một khách hà ng khó lòng có khả năng chi trả | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Insolvabilité. |
|
|
|
|