![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌmhau] |
| Cách viết khác: |
| someway |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌmwei] |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ bất định |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không biết làm sao, vì một lý do chưa biết, vì một lý do chưa xác định |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | somehow, I don't feel I can trust him |
| không hiểu sao tôi không cảm thấy tin nó được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I always knew I'd get the job, somehow |
| không hiểu sao tôi luôn luôn biết là thế nào tôi cũng nhận được việc làm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng cách này hay bằng cách khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we must stop him from seeing her somehow |
| bằng cách này hay cách khác chúng ta phải ngăn anh ta lại không cho gặp cô ấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | somehow we must get to Glasgow |
| dù thế nào chăng nữa, chúng ta cũng phải đến cho được Glasgow |