Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sometimes





sometimes
['sʌmtaimz]
phó từ
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
he sometimes writes to me
thỉnh thoảng nó có viết thư cho tôi
I have sometimes thought of it
đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó
Sometimes I go by car
đôi lúc tôi đi bằng xe hơi
it is sometimes hot and sometimes cold
trời có lúc nóng lúc lạnh
sometimes we went to the beach and at other times we sunbathed on the patio
lúc thì chúng tôi ra bãi biển, lúc thì chúng tôi tắm nắng ở sân trong


/'sʌmtaimz/

phó từ
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
I have sometimes thought of it đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó
it is sometimes hot and sometimes cold trời có lúc nóng lúc lạnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.