|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
son
![](img/dict/02C013DD.png) | [son] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (giống cái sa; (số nhiều) ses) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (của) nó, (của) hắn, (của) ông ấy, (của) bà ấy, (của) cô ấy; (của) cái ấy... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Son père | | bố anh ấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à son époque | | vào thời đại của ông ấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans sa famille | | trong gia đình cô ấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est son amie | | đây là bạn gái của anh ta | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La machine et son rendement | | máy và công suất của nó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (của) mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être content de son sort | | bằng lòng với phận mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | âm, âm thanh, tiếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vitesse du son | | tốc độ của âm thanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Produire un son | | phát âm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | émettre un son | | truyền âm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enregistrement du son | | sự ghi âm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ingénieur du son | | kỹ sư âm thanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Son grave | | tiếng trầm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le porc mange du son | | lợn ăn cám | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire l'âne pour avoir du son | | ![](img/dict/633CF640.png) | giả dại giả ngây để moi chuyện | | ![](img/dict/809C2811.png) | moitié farine et moitié son | | ![](img/dict/633CF640.png) | nửa tốt nửa xấu | | ![](img/dict/809C2811.png) | son gras | | ![](img/dict/633CF640.png) | cám còn lẫn nhiều bột | | ![](img/dict/809C2811.png) | son maigre; son sec | | ![](img/dict/633CF640.png) | cám hết bột | | ![](img/dict/809C2811.png) | tache de son | | ![](img/dict/633CF640.png) | vết hoe |
|
|
|
|