Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
song


(động vật học) xem cá song
(thực vật học) rotang à cordes; rotang à cannes; rotin.
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) fenêtre.
Ngoài song thỏ thẻ oanh vàng
(Nguyễn Du) devant la fenêtre; le loriot jaune chante.
barreau de fenêtre; barreau; grille.
Song sắt
barreaux de fer; grille de fer.
mais; toutefois; cependant; pourtant; seulement.
Nó đồng ý, song đòi có bảo đảm
il consent; mais (seulement) il demande des garanties.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.