Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
songer


[songer]
nội động từ
nghĩ
Songer à lendemain
nghĩ đến ngày mai
Ne songer qu' à s'amuser
chỉ nghĩ đến chơi đùa
Ne songer qu'à soi
chỉ nghĩ đến mình
Songer à la joie de ses parents à son retour
nghĩ đến niềm vui của cha mẹ khi mình trở về
ll songe à acheter une maison
anh ấy nghĩ đến việc mua một cái nhà
mơ mộng
songer à mal; songer à malice
có ác ý
vous n'y songez pas; à quoi songez-vous ?
anh chẳng suy nghĩ gì, anh làm điều vô lý
phản nghĩa Omettre, oublier.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.