| [songer] |
| nội động từ |
| | nghĩ |
| | Songer à lendemain |
| nghĩ đến ngày mai |
| | Ne songer qu' à s'amuser |
| chỉ nghĩ đến chơi đùa |
| | Ne songer qu'à soi |
| chỉ nghĩ đến mình |
| | Songer à la joie de ses parents à son retour |
| nghĩ đến niềm vui của cha mẹ khi mình trở về |
| | ll songe à acheter une maison |
| anh ấy nghĩ đến việc mua một cái nhà |
| | mơ mộng |
| | songer à mal; songer à malice |
| | có ác ý |
| | vous n'y songez pas; à quoi songez-vous ? |
| | anh chẳng suy nghĩ gì, anh làm điều vô lý |
| phản nghĩa Omettre, oublier. |