![](img/dict/02C013DD.png) | [sonné] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có đánh chuông, đã điểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Midi sonné |
| mÆ°á»i hai giá» trÆ°a đã Ä‘iểm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tròn, đúng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir quarante ans sonnés |
| tròn bốn mươi tuổi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) điên điên, gà n dở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est complètement sonné |
| nó hoà n toà n gà n dở |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) bị đánh loạng choạng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est midi sonné |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) trá»… mất rồi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) hết cách, hết phÆ°Æ¡ng |